Bước tới nội dung

phai mờ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ phai + mờ.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːj˧˧ mə̤ː˨˩faːj˧˥ məː˧˧faːj˧˧ məː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːj˧˥ məː˧˧faːj˧˥˧ məː˧˧

Động từ

[sửa]

phai mờ

  1. (hình ảnh, ấn tượng) Mờ nhạt đi, không còn rõ ràng, nguyên vẹn trong tâm trí.
    Kỉ niệm không phai mờ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam