стягиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стягиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stjágivat'sja |
khoa học | stjagivat'sja |
Anh | styagivatsya |
Đức | stjagiwatsja |
Việt | xtiaghivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]стягиваться Hoàn thành
- (туго затягиваться) [bị] thắt chặt lại, buộc chặt lại.
- (смыкаться концами) nối lại, chập lại, chắp nối lại
- (морщиться, собираться) co lại, teo lại.
- (собираться в одно место) tập trung lại, tập hợp lại, tập kết lại.
Tham khảo
[sửa]- "стягиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)