сумма
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сумма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súmma |
khoa học | summa |
Anh | summa |
Đức | summa |
Việt | xumma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сумма gc
- (мат.) Tổng số, tổng.
- сумма трёх чисел — tổng của ba số
- в сумме — tổng cộng
- составлять в сумме... — tổng cộng tất cả là..., gồm tất cả là...
- (перен.) (совокупность чего-л. ) — toàn bộ.
- сумма впечатлений — toàn bộ cảm tưởng
- вся сумма человеческих знаний — toàn bộ kiến thức của loài người
- (количество денег) số tiền, món tiền, khoản tiền.
Tham khảo
[sửa]- "сумма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)