Bước tới nội dung

сумма

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сумма gc

  1. (мат.) Tổng số, tổng.
    сумма трёх чисел — tổng của ba số
    в сумме — tổng cộng
    составлять в сумме... — tổng cộng tất cả là..., gồm tất cả là...
  2. (перен.) (совокупность чего-л. ) — toàn bộ.
    сумма впечатлений — toàn bộ cảm tưởng
    вся сумма человеческих знаний — toàn bộ kiến thức của loài người
  3. (количество денег) số tiền, món tiền, khoản tiền.

Tham khảo

[sửa]