Bước tới nội dung

суммарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

суммарный

  1. () Tổng số, tổng.
    суммарное число обротов — tổng số chu chuyển, tổng số vòng quay
  2. (перен.) (обобщённый) tổng quát, khái quát, tổng hợp, chung.
    суммарные сведения — những tài liệu tổng quát (khái quát, tổng hợp)

Tham khảo

[sửa]