сучок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сучок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sučók |
khoa học | sučok |
Anh | suchok |
Đức | sutschok |
Việt | xutroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сучок gđ
- Nhánh, ngành, nhành, cành nhỏ.
- (в бревне, доске) mắt [gỗ], mấu [gỗ], sẹo [gỗ].
- .
- без сучокка, без задоринки — trôi chảy, khô mắc míu gì, không vướng mắc gì, không gặp trở ngại gì, thuận buồm xuôi gió
- в чужом глазу сучок видим, а в своём бревна не заменчаем — посл. — = việc người thì sáng, việc mình thì quáng
Tham khảo
[sửa]- "сучок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)