существенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của существенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suščéstvennyj |
khoa học | suščestvennyj |
Anh | sushchestvenny |
Đức | suschtschestwenny |
Việt | xusextvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]существенный
- Căn bản, cơ bản, chính yếu, cốt yếu, chủ yếu; (важный) quan trọng, trọng yếu, hệ trọng, đáng kể.
- существенные изменения — những sự thay đổi cơ bản (căn bản, quan trọng, đáng kể)
- существенное значение — ý nghĩa căn bản (cơ bản, chủ yếu, quan trọng), tầm quan trọng đáng kể (to lớn, căn bản, cơ bản)
- нет существенныйой разницы — không có sự khác biệt quan trọng, không có sự khác biệt đáng kể
Tham khảo
[sửa]- "существенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)