сцена
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сцена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | scéna |
khoa học | scena |
Anh | stsena |
Đức | szena |
Việt | xtxena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сцена gc
- (театральные подмостки, театр) sân khấu.
- вращающаяся сцена — sân khấu quay
- играть на сцене — lên sân khấu, làm diễn viên
- (часть действия) cảnh, lớp.
- действие первое, сцена вторая — màn một, cảnh hai
- (перен.) (эпизод) cảnh, cảnh tượng.
- перен. (thông tục) — (ссора) [cuộc] cãi vã, cãi lẫy, la mắng
- сцена ревности — cảnh ghen tuông
- устроить сцену кому-л. — gây sự cãi vã (cãi lẫy, la mắng) với ai
- явиться на сцену, появиться на сцене — xuất hiện, ra mắt, xuất hiện trên vũ đài
- сойти со сцены — rời khỏi vũ đài, biến mất
Tham khảo
[sửa]- "сцена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)