сюжет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сюжет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sjužét |
khoa học | sjužet |
Anh | syuzhet |
Đức | sjuschet |
Việt | xiugiet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сюжет gđ
- Cốt truyện, cốt chuyện, câu chuyện.
- увлекательный сюжет — cốt truyện hấp dẫn
- развитие сюжета — [sự] tiến triển của câu chuyện
- (thông tục) (тема) đề tài, đầu đề, đề mục.
Tham khảo
[sửa]- "сюжет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)