Bước tới nội dung

сюжет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сюжет

  1. Cốt truyện, cốt chuyện, câu chuyện.
    увлекательный сюжет — cốt truyện hấp dẫn
    развитие сюжета — [sự] tiến triển của câu chuyện
  2. (thông tục) (тема) đề tài, đầu đề, đề mục.

Tham khảo

[sửa]