та

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Chuvan[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

та

  1. đó.

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

та gc

  1. от тот

Tham khảo[sửa]

Tiếng Soyot[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Liên từ[sửa]

та

  1. .