Bước tới nội dung

тайком

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

тайком

  1. (Một cách) Bí mật, len lén, lén lút, vụng trộm, thầm vụng, lén, vụng, trộm, thầm.
    уйти тайком — bí mật (len lén) ra đi
    тайком от кого-л. — [một cách] bí mật với ai, không cho ai biết

Tham khảo

[sửa]