телятник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của телятник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teljátnik |
khoa học | teljatnik |
Anh | telyatnik |
Đức | teljatnik |
Việt | teliatnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]телятник gđ
Tham khảo
[sửa]- "телятник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)