территория
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của территория
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | territórija |
khoa học | territorija |
Anh | territoriya |
Đức | territorija |
Việt | territoriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]территория gc
- Địa phận, địa hạt, địa vực, phần đất, khu đất, đất đai, hạt, vùng, khu; (страны) lãnh thổ, cương thổ, cương vực.
- территория колхоза — địa phận (đất đai, phần đất) của nông trang tập thể
- территория государства — lãnh thổ quốc gia
Tham khảo
[sửa]- "территория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)