địa phận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭʔə˨˩ fə̰ʔn˨˩ɗḭə˨˨ fə̰ŋ˨˨ɗiə˨˩˨ fəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiə˨˨ fən˨˨ɗḭə˨˨ fə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

địa phận

  1. Đất của aai.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)