Bước tới nội dung

техник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

техник

  1. Kỹ thuật viên, nhà kỹ thuật, nhân viên kỹ thuật, người làm công tác kỹ thuật.
  2. (со средним техническим образованием) kỹ thuật viên, cán bộ kỹ thuật trung cấp.
    зубной техник — chuyên viên làm răng giả

Tham khảo

[sửa]