тиран
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тиран
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tirán |
khoa học | tiran |
Anh | tiran |
Đức | tiran |
Việt | tiran |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тиран gđ
- (ист.) Tiếm chủ.
- (жестокий правитель) bạo chúa, bạo quân; перен. tên bạo chúa, kẻ bạo ngược, bạo phu.
Tham khảo
[sửa]- "тиран", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)