Bước tới nội dung

bạo quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔw˨˩ kwən˧˧ɓa̰ːw˨˨ kwəŋ˧˥ɓaːw˨˩˨ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˨˨ kwən˧˥ɓa̰ːw˨˨ kwən˧˥ɓa̰ːw˨˨ kwən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bạo quân

  1. (nghĩa đen) Vua trọng cai trị bằng luật phápgiáo hóa.
  2. (nghĩa bóng) Vua hà khắc với kẻ dưới.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)