товар
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của товар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | továr |
khoa học | tovar |
Anh | tovar |
Đức | towar |
Việt | tovar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
товар gđ
- (эк.) Hang hóa.
- (предмет торговли) hàng, hàng hóa, thương phẩm, háo phẩm, hóa vật.
- товары широкого потредления — [các] hàng thông dụng, hàng thiết dụng, hàng phổ dụng
Tham khảo[sửa]
- "товар". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)