Bước tới nội dung

товар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

товар

  1. (эк.) Hang hóa.
  2. (предмет торговли) hàng, hàng hóa, thương phẩm, háo phẩm, hóa vật.
    товары широкого потредления — [các] hàng thông dụng, hàng thiết dụng, hàng phổ dụng

Tham khảo

[sửa]