тотемизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тотемизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | totemízm |
khoa học | totemizm |
Anh | totemizm |
Đức | totemism |
Việt | totemidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
тотемизм gđ
Tham khảo[sửa]
- "тотемизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)