Bước tới nội dung

трансляция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

трансляция gc

  1. (Sự) Chuyển tiếp, chuyển phát, tiếp âm, truyền lại, truyền thanh, truyền hình.
    трансляция футбольного матча со стадиона — sự truyền lại (truyền thanh, truyền hình) trận đấu bóng từ sân vận động
  2. (thông tục) (передача) [buổi] truyền lại, truyền thanh, truyền hình.
    слушать трансляцияю — nghe truyền thanh

Tham khảo

[sửa]