трансляция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трансляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | transljácija |
khoa học | transljacija |
Anh | translyatsiya |
Đức | transljazija |
Việt | tranxliatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]трансляция gc
- (Sự) Chuyển tiếp, chuyển phát, tiếp âm, truyền lại, truyền thanh, truyền hình.
- трансляция футбольного матча со стадиона — sự truyền lại (truyền thanh, truyền hình) trận đấu bóng từ sân vận động
- (thông tục) (передача) [buổi] truyền lại, truyền thanh, truyền hình.
- слушать трансляцияю — nghe truyền thanh
Tham khảo
[sửa]- "трансляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)