траурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

траурный

  1. (Thuộc về) Tang, chế, tang chế.
    траурный марш — tang hành khúc, khúc tang hành, hành khúc đưa tang
    траурная повязка — (на руке) — băng tang; (на голове) — khăn tang, khăn chế
    траурная рамка — khung [viền] tang, khung [viền] đen
  2. (скорбый) tang tóc, đau thương, buồn rầu, ảo não, bi ai.

Tham khảo[sửa]