трогательный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трогательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trógatel'nyj |
khoa học | trogatel'nyj |
Anh | trogatelny |
Đức | trogatelny |
Việt | trogatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
трогательный
- Cảm động, dễ cảm, làm xúc động, làm động lòng, làm mủi lòng, làm cảm kích.
- трогательная повесть — truyện vừa cảm động (làm động lòng)
- трогательная заботливость — sự ân cần cảm động (làm cảm kích, làm xúc động)
Tham khảo[sửa]
- "трогательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)