трогательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

трогательный

  1. Cảm động, dễ cảm, làm xúc động, làm động lòng, làm mủi lòng, làm cảm kích.
    трогательная повесть — truyện vừa cảm động (làm động lòng)
    трогательная заботливость — sự ân cần cảm động (làm cảm kích, làm xúc động)

Tham khảo[sửa]