тройка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тройка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trójka |
khoa học | trojka |
Anh | troyka |
Đức | troika |
Việt | troica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тройка gc
- (цифра) [con] số ba
- (игральная карта) [con] ba
- (отметка) điểm ba, ba điểm.
- получить тройкау по истории — được điểm ba (ba điểm) về lịch sử
- (лошадей) ba ngựa, tam mã
- (экипаж) [cỗ] xe tam mã, xe ba ngựa.
- (костюм) bộ quần áo, bộ y phục, bộ còm-lê (gồm ba thứ: quần hay váy, áo và ghilê).
Tham khảo
[sửa]- "тройка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)