тройник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

тройник

  1. (тех.) (водопроводный) khuỷu nối chữ T, khuỷu nối ba nhánh, cái ; эл. — bộ khớp chữ T, ổ cắm ba phích.

Tham khảo[sửa]