Bước tới nội dung

трясти

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

трясти Hoàn thành (,(В, Т))

  1. Lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động.
    трясти дерево — rung cây, lay cây
    трясти кому-л. руку — lắc tay ai
    трясти ковры — giũ [các tấm] thảm
    трясти головой — lắc đầu, rung đầu
  2. (при езде) xóc, lắc.
    безл. — (вызывать дрожь) — run cầm cập, run như cầy sấy, run
    его трястиёт от холода — nó run cầm cập vì lạnh, no lạnh run cầm cập

Tham khảo

[sửa]