туалет
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của туалет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tualét |
khoa học | tualet |
Anh | tualet |
Đức | tualet |
Việt | tualet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
туалет gđ
- (Sự) Rửa ráy, chải chuốt, trang điểm, ăn mặc.
- утренний туалет — sự rửa ráy, (trang điểm) buổi sáng, vệ sinh buổi sáng
- (наряд) y phục, phục trang, trang phục, phục sức, quần áo.
- (столик) [cái, chiếc] bàn trang điểm, bàn trang sức.
- (уборная) [cái] phòng xí, buồng xí, nhà xí, buồng vệ sinh.
- мужской туалет — phòng xí nam
Tham khảo[sửa]
- "туалет". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)