тугой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тугой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tugój |
khoa học | tugoj |
Anh | tugoy |
Đức | tugoi |
Việt | tugoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тугой
- Chặt, căng; (сильно натянутый) [kéo] căng.
- тугой пояс — thắt lưng chặt; (плотно набитый) — căng, phồng, phồng căng
- тугой мяч — quả bóng căng
- (с трудом поджающийся воздействию) cứng, không đàn hồi.
- тугая пружина — lò xo cứng (không đàn hồi)
- (о мыслительных способностях) tối, tối dạ, chậm hiểu, kém nhớ.
- тугой карман — đẫy túi, nhiều tiền
- тугой на ухо — ngễnh ngãng, nặng tai
Tham khảo
[sửa]- "тугой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)