Bước tới nội dung

туманиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

туманиться Thể chưa hoàn thành

  1. Phủ sương mù, phủ sương.
  2. (виднется) [hiện ra, nom] lờ mờ, mờ mờ, lù mù.
  3. (о глазах) mờ, mờ đi; перен. (о сознании, мыслях) ngây ngất, choáng váng.
    перен. — (о лице) — ủ rũ [đi], buồn rầu [đi]

Tham khảo

[sửa]