убедительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

убедительный

  1. (доказательный) có lý lẽ xác đáng, có sức thuyết phục, đáng tin, làm phải tin, hiển nhiên, xác đáng, xác thực.
    убедительные факты — sự việc rõ ràng (xác thực), chứng cớ hiển nhiên (xác đáng)
    убедительный тон — giọng nói có sức thuyết phục
    его слова очень убедительныйы — lời lẽ của anh ấy rất có sức thuyết phục
  2. (настоятельный) khẩn khoản, thiết tha, tha thiết.
    убедительная просьба — lời yêu cầu khẩn khoản (thiết tha, tha thiết)

Tham khảo[sửa]