убожество
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của убожество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubóžestvo |
khoa học | ubožestvo |
Anh | ubozhestvo |
Đức | uboschestwo |
Việt | ubogiextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]убожество gt
- (уродство) [sự] tàn tật, què quặt, què cụt.
- (бедность, нищета) [sự] nghèo nàn, nghèo khổ, bần cùng
- (жилища) [sự] tồi tàn, xiêu vẹo, rách nát.
- перен. — (ничтожность) [sự, tính chất] nghèo nàn, kém cỏi, không có nội dung
- убожество мысли — tính chất nghèo nàn (hạn chế, kém cỏi) của tư tưởng
Tham khảo
[sửa]- "убожество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)