удесятерять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

удесятерять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удесятерить) ‚(В)

  1. Tăng gấp mười; (увеличивать) tăng gấp bội, tăng nhiều lần.

Tham khảo[sửa]