Bước tới nội dung

укреплять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

укреплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: укрепить) ‚(В)

  1. (делать более прочным) làm... vững chắc, gia cố, củng cố
  2. (тж. перен. ) (усиливать) tăng cường.
  3. (делать более выносливать) tẩm bổ, bồi bổ, bồi dưỡng.
    укреплять здоровье — bồi bổ (bồi dưỡng) sức khỏe
  4. (поддерживать морально) nâng cao tinh thần, làm phấn... khởi.
  5. (делать более мощнымб сильным) củng cố, kiện toàn, tăng cường [lực lượng].
    воен. — củng cố [vị trí], củng cố, [trận địa] bố phòng, thiết lập công sự

Tham khảo

[sửa]