умелый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
умелый
- Khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giỏi giang, sành sỏi, khéo, thạo, sòi, sỏi.
- умелые руки — khéo tay, những bàn tay khéo léo (lão luyện, sành sỏi, thành thạo)
- умелые действия — những hành động khéo léo (khôn khéo)
- умелое руководство — [sự] lãnh đạo khéo léo
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)