упадочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của упадочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upádočnyj |
khoa học | upadočnyj |
Anh | upadochny |
Đức | upadotschny |
Việt | upađotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]упадочный
- Suy sụp, sút kém, sa sút, suy đốn, suy thoái, suy bại, suy tàn, suy vi, suy di; (об искутствие и т. д) suy đồi, đồi trụy, đồi bại, sa đọa.
Tham khảo
[sửa]- "упадочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)