suy di

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swi˧˧ zi˧˧ʂwi˧˥ ji˧˥ʂwi˧˧ ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwi˧˥ ɟi˧˥ʂwi˧˥˧ ɟi˧˥˧

Động từ[sửa]

suy di

  1. Thay đổi theo chiều hướng kém trước (cũ).
    Vận nhà suy di.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]