Bước tới nội dung

упирать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

упирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упереть)

  1. (Т в В) dựa vào, vào.
    упирать ногами в землю — đứng tấn
    перен. (thông tục) — (сопротивляться) chống lại; (упрямиться) khăng khăng không chịu, một mực không nghe
  2. (в В) (thông tục) (подходить вплотную к чему-л. ) tiến sát đến, tiến đến sát
  3. (натыкаться на что-л. ) vấp phải, đụng phải, chạm trán.
  4. .
    упирать руками и ногами — một mực khước từ, khăng khăng không chịu

Tham khảo

[sửa]