упирать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của упирать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | upirát' |
| khoa học | upirat' |
| Anh | upirat |
| Đức | upirat |
| Việt | upirat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
упирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упереть)
- (Т в В) dựa vào, tì vào.
- упирать ногами в землю — đứng tấn
- перен. (thông tục) — (сопротивляться) chống lại; (упрямиться) khăng khăng không chịu, một mực không nghe
- (в В) (thông tục) (подходить вплотную к чему-л. ) tiến sát đến, tiến đến sát
- (натыкаться на что-л. ) vấp phải, đụng phải, chạm trán.
- .
- упирать руками и ногами — một mực khước từ, khăng khăng không chịu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “упирать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)