Bước tới nội dung

уписывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

уписывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: уписать))

  1. (умещать на странице и т. п. ) viết đầy, viết hết.
  2. (съедать) (thông tục) ăn ngấu nghiến, ngốn, hốc.
  3. .
    уписывать за обе щеки — ăn ngấu nghiến, ăn ngồm ngoàm

Tham khảo

[sửa]