усиленный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của усиленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usílennyj |
khoa học | usilennyj |
Anh | usilenny |
Đức | usilenny |
Việt | uxilenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]усиленный
- Mạnh hơn, căng thẳng hơn, được tăng lên, được tăng cường.
- усиленное питание — [chế độ, sự] ăn tẩm bổ, ăn bồi dưỡng
- усиленная работа — công việc căng thẳng hơn
- (неотступный) bền bỉ, kiên trì, kiên tâm.
- усиленные просьбы — lời yêu cầu nằn nì (khẩn khoản, nằng nặc)
Tham khảo
[sửa]- "усиленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)