устранять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của устранять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustranját' |
khoa học | ustranjat' |
Anh | ustranyat |
Đức | ustranjat |
Việt | uxtraniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
устранять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: устранить) ‚(В)
- Gạt bỏ; (ликвидировать) trừ bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu.
- устранять недостатки — trừ bỏ (thanh toán, gạt bỏ, khắc phục) những thiếu sót
- устранять трудности — khắc phục [những] khó khăn
- (отстранять) phế truất, phế vị, bãi miễn.
- устранять от исполнения обязанностей — cách chức, bãi nhiệm, huyền chức
Tham khảo[sửa]
- "устранять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)