устранять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của устранять
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ustranját' |
| khoa học | ustranjat' |
| Anh | ustranyat |
| Đức | ustranjat |
| Việt | uxtraniat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
устранять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: устранить) ‚(В)
- Gạt bỏ; (ликвидировать) trừ bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu.
- устранять недостатки — trừ bỏ (thanh toán, gạt bỏ, khắc phục) những thiếu sót
- устранять трудности — khắc phục [những] khó khăn
- (отстранять) phế truất, phế vị, bãi miễn.
- устранять от исполнения обязанностей — cách chức, bãi nhiệm, huyền chức
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “устранять”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)