Bước tới nội dung

phế truất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fe˧˥ ʨwət˧˥fḛ˩˧ tʂwə̰k˩˧fe˧˥ tʂwək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fe˩˩ tʂwət˩˩fḛ˩˧ tʂwə̰t˩˧

Động từ

[sửa]

phế truất

  1. Bỏ đi, bãi đi khỏi địa vị .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]