уточнение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уточнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utočnénije |
khoa học | utočnenie |
Anh | utochneniye |
Đức | utotschnenije |
Việt | utotrneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
уточнение gt
- (действие) [sự] làm chính xác thêm, giải thích rõ thêm, xác định rõ thêm, làm sáng tỏ, san định.
- (поправка) [điều] giải thích thêm, xác định thêm.
- вносить уточнения в формулировку — bổ sung những điều giải thích thêm vào cách diễn đạt
Tham khảo[sửa]
- "уточнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)