Bước tới nội dung

уточнение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

уточнение gt

  1. (действие) [sự] làm chính xác thêm, giải thích thêm, xác định thêm, làm sáng tỏ, san định.
  2. (поправка) [điều] giải thích thêm, xác định thêm.
    вносить уточнения в формулировку — bổ sung những điều giải thích thêm vào cách diễn đạt

Tham khảo

[sửa]