san định

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːn˧˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ʂaːŋ˧˥ ɗḭ̈n˨˨ʂaːŋ˧˧ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˥ ɗïŋ˨˨ʂaːn˧˥ ɗḭ̈ŋ˨˨ʂaːn˧˥˧ ɗḭ̈ŋ˨˨

Động từ[sửa]

san định

  1. Sửa sang lại cho đúng.
    Khổng Tử san định Ngũ kinh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]