san định
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːn˧˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | ʂaːŋ˧˥ ɗḭ̈n˨˨ | ʂaːŋ˧˧ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːn˧˥ ɗïŋ˨˨ | ʂaːn˧˥ ɗḭ̈ŋ˨˨ | ʂaːn˧˥˧ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Động từ[sửa]
san định
- Sửa sang lại cho đúng.
- Khổng Tử san định Ngũ kinh.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "san định", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)