ухаживать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ухаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uháživat' |
khoa học | uxaživat' |
Anh | ukhazhivat |
Đức | uchaschiwat |
Việt | ukhagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ухаживать Thể chưa hoàn thành (( за Т))
- (заботиться) săn sóc, chăm nom, chăm sóc.
- (за женщиной) [sự] vồ vập, săn đón, quấn quít, vồn vã, tán tỉnh, ve vãn, tán, ve.
Tham khảo
[sửa]- "ухаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)