ухватить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ухватить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uhvatít' |
khoa học | uxvatit' |
Anh | ukhvatit |
Đức | uchwatit |
Việt | ukhvatit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ухватить Hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "ухватить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)