bấu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓəw˧˥ | ɓə̰w˩˧ | ɓəw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓəw˩˩ | ɓə̰w˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Động từ
bấu
- Bám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã.
- Bấu vào kẽ đá để trèo lên.
- Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay quặp lại, rồi giật ra, làm cho đau.
- Bấu vào má.
- (Id.) Rứt lấy một ít bằng các đầu ngón tay quặp lại; cấu
- Bấu một miếng xôi.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bấu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)