учитель
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của учитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učítel' |
khoa học | učitel' |
Anh | uchitel |
Đức | utschitel |
Việt | utritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-2c учитель gđ
- (мн. учителя ) giáo viên, thầy giáo.
- учитель географии — giáo viên địa lý
- (мн. учители ) высок. người thầy, vị thầy, tôn sư.
Tham khảo
[sửa]- "учитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)