учёт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

учёт

  1. (действие) [sự] kiểm kê, thống kê, tính toán; cân nhắc đến, chú ý đến, tính toán đến, đếm xỉa đến (ср. учитывать ).
    учёт товаров — [sự] kiểm kê hàng hóa
    магазин закрыт на учёт — cửa hiệu đóng cửa để kiểm kê hàng hóa
    с учётом — có cân nhắc đến, có tính toán đến, có chú ý đến
  2. (регистрация) [sự] đăng kí, vào sổ, ghi vào sổ.
    военный учёт — [sự] đăng kí quân sự
    брать кого-л. на учёт — ghi tên ai vào sổ
    снимать кого-л. с учёта — xóa sổ tên ai
    учёт векселей фин. — [sự] chiết khấu kỳ phiếu, chiết khấu hối phiếu

Tham khảo[sửa]