фиксировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фиксировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fiksírovat' |
khoa học | fiksirovat' |
Anh | fiksirovat |
Đức | fiksirowat |
Việt | phicxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]фиксировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((сов. тж. зафиксировать ) (В))
- (отмечать) ghi chép, ghi.
- фиксировать события — ghi chép những sự kiện
- (устанавливать) ấn định, quy định, định.
- фиксировать день совещания — [ấn] định ngày hội nghị
- (сосредоточивать) tập trung, hướng vào, nhằm vào.
- фиксировать внимание — tập trung sự chú ý
- тех. — (в определёном положением) — cố định, định vị
- фото — [làm] định hình; định ảnh, hãm
- фиксировать фотоплёнку — định hình cuộn phim
Tham khảo
[sửa]- "фиксировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)