Bước tới nội dung

хвататься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

хвататься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: схватиться) ‚( за В)

  1. (thông tục)(руками) vớ lấy, chụp lấy, nắm lấy, níu lấy, bám lấy, túm lấy, chộp lấy, níu lấy
    тк. несов. перен. — (приниматься) bắt tay, làm, mó tay, vồ lấy
    он хвататьсяается за любое дело — anh ấy bắt tay vào bắt cứ việc gì, bất kỳ việc gì nó cũng vồ lấy cả
    хвататься то за одно, то за другое — nay bắt tay vào việc này, mai bắt tay và việc khác
  2. .
    хвататься за голову — tu tỉnh, tỉnh ngộ

Tham khảo

[sửa]