химикалии
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của химикалии
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | himikálii |
khoa học | ximikalii |
Anh | khimikalii |
Đức | chimikalii |
Việt | khimicalii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=химикали}} химикалии số nhiều
Tham khảo[sửa]
- "химикалии", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)