Bước tới nội dung

chế phẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨe˧˥ fə̰m˧˩˧ʨḛ˩˧ fəm˧˩˨ʨe˧˥ fəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨe˩˩ fəm˧˩ʨḛ˩˧ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

chế phẩm

  1. Sản phẩm được chế tạo ra.
    Các chế phẩm được lấy từ dầu mỏ.

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam